--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break through chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
point
:
mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
+
fix
:
đóng, gắn, lắp, để, đặtto fix bayonet lắp lưỡi lê vào súngto fix something in one's mind ghi sâu một điều gì vào trong óc
+
decimal system of classification
:
sự phân nhóm hệ thống thập phân
+
đuổi
:
to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel